BÀI 15. Tại phố Myeongdong
- 쇼핑몰[syôphingmôl]khu mua sắm
- 계산대[kyêsanđe]quầy tính tiền
- 최신유행[chhuêsinnyuheng]mốt mới nhất
- 화장품[hoa-changphum]mỹ phẩm
- 샘플[semphưl]hàng mẫu
- 인기가 있다[ink’iga it’a]được ưa chuộng, phổ biến
- 크다[khưđa]to, lớn
- 사용해 보다[sayông-he pôđa]dùng thử
- 구경하다[kugyơng-hađa]xem/ngắm
- 예정이다[yê-chơng-iđa]dự định
- 어울리다[ơulliđa]phù hợp
- 비교하다[pigyôhađa]so sánh
- 흥정하다[hưngchơng-hađa]trả giá/thỏa thuận giá cả
- 정찰제[chơngchhalch’ê]chế độ bán hàng theo giá quy định
- 덤[tơm]quà khuyến mãi, thêm
- 스킨로션[sưkhinrôsyơn]nước dưỡng da (skin lotion)
- 단골손님[tan-gôls’ônnim]khách quen
- 향기[hyangghi]mùi thơm
- 모자라다[mô-charađa]thiếu
- 싸다[s’ađa]rẻ
- 비싸다[pis’ađa]đắt, mắc
- 깎다[k’act’a]mặc cả
- 얼마예요?[ơlmayêyô?]giá bao nhiêu tiền?
- 젊다[chơmt’a]trẻ