KBS World Radio

BÀI 16. Tại công ty du lịch

  • 여행사[yơhengsa]công ty du lịch
  • 관광 안내원[koan-goang-anne-uơn]hướng dẫn viên du lịch
  • 2박 3일[ibac samil]2 đêm 3 ngày
  • 주말[chu-mal]cuối tuần
  • 성수기[sơngsughi]mùa nhiều khách
  • 비수기[pisughi]mùa ít khách
  • 유명하다[yu-myơng-hađa]nổi tiếng
  • 취소하다[chhuysôhađa]hủy bỏ
  • 설명하다[sơlmyơng-hađa]giải thích
  • 출발하다[chhulbalhađa]khởi hành
  • 고속버스[kôsôcp’ơsư]xe buýt tốc hành
  • [phyô]
  • 첫차[chhơtchha]chuyến xe đầu tiên
  • 막차[macchha]chuyến xe cuối cùng
  • 편리하다[phyơllihađa]thuận tiện
  • 추가 비용[chhuga piyông]chi phí phát sinh thêm
  • [thip]tiền boa
  • 유물[yumul]di vật
  • 유적지[yu-chơcch’ikhu di tích lịch sử
  • 제주도[chê-chuđô]đảo Jeju
  • 유채꽃[yuchhek’ôt]hoa cải dầu