KBS World Radio

BÀI 6. Tại bến xe buýt

  • 버스[pơsư]xe buýt
  • 운전기사[unchơn-ghisa]người lái xe
  • 지하철[chihachhơl]tàu điện ngầm
  • [yơc]ga
  • ~호선[~hôsơn]tuyến (số)(tàu điện ngầm)
  • 요금[yôgưm]giá tiền / cước phí
  • 버스정류장[pơsư-chơngnyu-chang]bến xe buýt
  • 매표소[mephyôsô]điểm bán vé
  • 교통카드[kyôthôngkhađư]thẻ giao thông
  • 현금[hyơn-gưm]tiền mặt
  • 구입하다/사다[ku-iphađa/sađa]mua
  • 돈을 내다[tônưl neđa]trả tiền
  • 타다[thađa]đi (lên)
  • 내리다/하차하다[neriđa/hachhahađa]xuống (xe)
  • 갈아타다[karathađa]đổi xe (tàu)
  • 환승역[hoansưng-yơc]ga đổi xe (tàu)
  • 단말기[tanmalghi]máy quẹt thẻ (thiết bị kiểm tra lên xuống ở xe buýt)
  • 찍다[ch’ict’a]quẹt thẻ
  • 벨을 누르다[pêrưl nurưđa]bấm chuông
  • 편의점[phyơni-chơm]cửa hàng 24 giờ