BÀI 18. Tại nhà bạn người Hàn Quốc
- 이사[isa]chuyển nhà
- 돌잔치[tôlchanchhi]tiệc thôi nôi, tiệc sinh nhật 1 tuổi
- 집들이[chipt’ưri]tiệc tân gia
- 결혼식[kyơlhônsic]đám cưới
- 청첩장[chhơngchhơpch’ang]thiệp mời cưới
- 선물[sơnmul]quà tặng
- 휴지[hyu-chi]giấy vệ sinh
- 세제[sê-chê]bột giặt
- 초대하다[chhôđehađa]mời
- 축하하다[chhukhahađa]chúc mừng
- 준비하다[chunbihađa]chuẩn bị
- 필요하다[phiryôhađa]cần
- 월세[uơls’ê]thuê nhà trả theo tháng
- 전세[chơnsê]thuê nhà đặt tiền trọn gói
- 구두쇠[kuđusuê]kẻ keo kiệt
- 성공하다[sơnggông-hađa]thành công
- 누추하다[nuchhuhađa]bừa bộn, bẩn thỉu
- 복잡하다[pôcch’aphađa]rắc rối, phức tạp
- 헤매다[hêmeđa]lạc đường
- 고생하다[kôseng-hađa]vất vả
- 아늑하다[a-nưkhađa]ấm cúng
- 엉망이다[ơngmang-iđa]bừa bãi
- 야박하다[yabakhađa]bủn xỉn, lạnh nhạt
- 용서하다[yôngsơhađa]tha thứ