KBS World Radio

BÀI 17. Tại hiệu làm đầu

  • 미용실[miyôngsil]hiệu làm đầu
  • 머리를 빗다[mơrirưl pit’a]chải đầu
  • 머리를 자르다[mơrirưl charưđa]cắt tóc
  • 머리를 깎다[mơrirưl k’act’a]hớt tóc
  • 머리를 감다[mơrirưl kamt’a]gội đầu
  • 머리를 말리다[mơrirưl malliđa]sấy tóc
  • 머리를 다듬다[mơrirưl tađưmt’a]tỉa tóc
  • 층을 내다[chhưng-ưl neđa]cắt xếp tầng
  • 파마하다[pha-mahađa]uốn tóc
  • 염색하다[yơmsekhađa]nhuộm tóc
  • 샴푸로 감다[syamphurô kamt’a]gội đầu bằng dầu gội
  • 린스로 감다[lins’ưrô kamt’a]xả tóc
  • 거울을 보다[kơurưl pôđa]soi gương
  • 드라이하다[tưraihađa]sấy tóc
  • [sec]màu sắc
  • 머리 모양[mơri môyang]kiểu dáng tóc
  • 커트머리[khơthư-mơri]tóc tém, tóc ngắn
  • 단발머리[tanbalmơri]tóc chấm vai (đầu vuông)
  • 생머리[sengmơri]tóc thẳng tự nhiên
  • 파마머리[pha-ma-mơri]tóc uốn
  • 곱슬머리[kôps’ưlmơri]tóc quăn