KBS World Radio

BÀI 2. Trên tắc xi

  • 택 시[thecs’i]tắc xi
  • 기 사[kisa]tài xế / lái xe
  • 횡단보도[huêngđanbôđô]chỗ sang đường dành cho người đi bộ
  • 육 교[yuk’yô]cầu vượt
  • 신호등[sin-hôđưng]đèn giao thông
  • 사거리[sagơri]ngã tư
  • 보이다[pôiđa]thấy
  • 방 향[pang-hyang]phương hướng
  • 교 통[kyôthông]giao thông
  • 타 다[thađa]đi xe, lên xe
  • 갈아타다[karathađa]đổi xe
  • 돌아가다[tôragađa]quay lại
  • 막히다[makhiđa]tắc (đường)
  • 세우다[sêuđa]dừng lại
  • 직 진[chicch’in]đi thẳng
  • 우회전[uhuê-chơn]rẽ phải
  • 좌회전[choahuê-chơn]rẽ trái
  • 유 턴[yuthơn]quay đầu xe