KBS World Radio

BÀI 7. Trên đường phố

  • 어디[ơđi]đâu (từ hỏi địa điểm)
  • 가다[kađa]đi
  • 똑바로[t’ôcp’arô]thẳng
  • 오른쪽[ôrưnch’ôc]bên phải
  • 왼쪽[uênch’ôc]bên trái
  • [ap]trước
  • [tuy]sau
  • 건너편[kơnnơphyơn]đối diện
  • 이쪽[ich’ôc]lối này
  • 저쪽[chơch’ôc]lối kia
  • 여기[yơghi]đây
  • 저기[chơghi]kia
  • 택시정류장[thecs’i-chơngnyu-chang]bến xe tắc xi
  • 지하철 역[chihachhơ’llyơc]ga tàu điện ngầm
  • 지하도[chihađô]đường hầm
  • 건너다[kơnnơđa]đi qua
  • 걷다[kơt’a]đi bộ
  • 돌다[tôlđa]vòng / rẽ
  • 돌아가다[tôrakađa]quay lại
  • 두 번째[tu pơnch’e]thứ 2