KBS World Radio

BÀI 1. Tại sân bay

  • 공 항[kông-hang]sân bay
  • 국제선[kucch’êsơn]tuyến bay quốc tế
  • 국내선[kungnesơn]tuyến bay nội địa
  • 비행기[pihengghi]máy bay
  • 스튜어디스[sưthyuơđisư]tiếp viên hàng không
  • 여 권[yơk’uơn]hộ chiếu
  • 비 자[pi-cha]visa
  • 항공권[hanggôngk’uơn]vé máy bay
  • 목적지[môcch’ơcch’i] địađịa điểm đến
  • 수속하다[susôkhađa]làm thủ tục
  • 탑승하다[thaps’ưng-hađa]lên máy bay
  • 출발하다[chhulbalhađa]khởi hành
  • 도착하다[tôchhak hađa]đến
  • 연착하다[yơnchhakhađa]tới trễ
  • 체류하다[chhêryuhađa]ở lại
  • 입국심사[ipk’ucsimsa]kiểm tra nhập cảnh
  • 신고하다[sin-gôhađa]khai báo
  • 왕복/편도표[oangbôc/phyơnđôphyô]vé khứ hồi/vé một chiều
  • 리무진 버스[limu-chin pơs’ư]xe buýt sân bay
  • 환 전 소[hoanchơnsô]quầy đổi tiền
  • 수 하 물[suhamul]hành lý
  • 좌 석[choasơc]ghế ngồi