KBS World Radio

BÀI 8. Tại văn phòng

  • 사무실[samusil]văn phòng
  • 전화[chơn-hoa]điện thoại
  • 휴대전화[hyuđe-chơn-hwa]điện thoại di động
  • 전화번호[chơn-hoabơn-hô]số điện thoại
  • 전화를 걸다[chơn-hoarưl kơlđa]gọi điện
  • 통화하다[thông-hoahađa]nói chuyện điện thoại
  • 부재중[pu-che-chung]không có mặt
  • 팩스[phecs’ư]fax
  • 이메일[i-mêil]thư điện tử (e-mail)
  • 여보세요[yơbôsêyô]alô
  • 바꿔 주다[pak’uơ-chuđa]chuyển máy
  • 자리에 있다/없다[chari-ê it’a/ơpt’a]có mặt / đi vắng
  • 전해 드리다[chơn-he tưriđa]chuyển (lời nhắn) lại
  • 메모를 남기다[mê-môrưl namghiđa]để lại tin nhắn
  • 일정[ilch’ơng]lịch trình
  • 직원[chiguơn]nhân viên
  • 방문하다[pangmun-hađa]thăm
  • 근무하다[gưnmuhađa]làm việc