KBS World Radio

BÀI 3. Tại khách sạn

  • 호 텔[hôthêl]khách sạn
  • 체크인[chhêkhư-in]làm thủ tục nhận phòng
  • 체크아웃[chhêkhư-aut]làm thủ tục trả phòng
  • 비 용[piyông]chi phí
  • 숙박비[sucp’acp’i]giá thuê phòng
  • 프런트[phưrônthư]quầy tiếp tân
  • 객 실[kecs’il]phòng khách
  • 싱글/더블 침대[singgưl/tơbưl chhimđe]giường đơn/ giường đôi
  • 온돌방[ônđôlp’ang]phòng có hệ thống sưởi nền
  • 레스토랑[lêsưthôrang]nhà hàng, tiệm ăn
  • 열 쇠[yơls’uê]chìa khóa
  • 귀중품[kuy-chungphum]đồ có giá trị
  • 예약하다[yêyakhađa]đặt trước
  • 모닝콜[mô-ningkhôl]báo thức buổi sáng
  • 청소하다[chhơngsôhađa]dọn dẹp
  • 세탁하다[sêthakhađa]giặt giũ
  • 엘리베이터[êllibêithơ]thang máy
  • 에어컨[êơkhơn]máy điều hòa