KBS World Radio

BÀI 20. Tại địa điểm du lịch

  • 여행지[yơhengchi]địa điểm du lịch
  • 한옥 마을[Hanôngmaưl]làng nhà cổ
  • 지붕[chibung]mái nhà
  • 기와[ki-oa]ngói
  • 전통 혼례[chơnthông hôllyê]hôn lễ truyền thống
  • 결혼식[kyơlhônsic]đám cưới
  • 한복[Hanbôc]Hanbok- trang phục truyền thống của Hàn Quốc
  • 역사박물관[yơcs’abangmulgoan]bảo tàng lịch sử
  • 안내시스템[annesisưthêm]hệ thống hướng dẫn
  • 셔틀 버스[syơthưl pơsư]xe buýt chạy tuyến ngắn
  • 화장실[hoa-changsil]nhà vệ sinh
  • 입장료[ipch’angnyô]lệ phí vào cửa
  • 무료[muryô]miễn phí
  • 기념품[ki-nyơmphum]quà lưu niệm
  • 휴관일[hyugoanil]ngày nghỉ
  • 문을 닫다[munưl tat’a]đóng cửa
  • 운영하다[unyơng-hađa]điều hành
  • 운이 좋다[uni chôtha]may mắn, vận may
  • 발전[palch’ơn]phát triển
  • 유람선[yuramsơn]thuyền thăm quan
  • 민박[minbac]ở trọ nhà dân
  • 우산[usan]ô, dù