KBS World Radio

BÀI 13. Tại bưu điện

  • 우체국[uchhêguc]bưu điện
  • 우편[uphyơn]dịch vụ bưu điện
  • 편지[phyơnchi]lá thư
  • 우표[uphyô]tem
  • 소포[sôphô]bưu phẩm
  • 내용물[neyôngmul]đồ vật bên trong
  • 등기[tưngghi]thư bảo đảm
  • 우편함[uphyơn-ham]hòm thư
  • 국제 특급 우편[kucch’ê thưk’ưbuphyơn]dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế
  • 봉투[pôngthu]phong bì
  • 항공우편[hanggông-uphyơn]gửi đường hàng không
  • 일반우편[ilbanuphyơn]gửi bình thường
  • 빠른우편[p’arưnuphyơn]gửi nhanh
  • 규격봉투[kyugyơcp’ôngthhu]phong bì kích cỡ theo quy định
  • 영수증[yơngsu-chưng]hoá đơn
  • (시간이) 걸리다[(sigani) kơlliđa]mất (thời gian)
  • (상자에) 넣다[(sangcha-ê) nơtha]cho vào (hộp)
  • 부치다/보내다[puchhiđa/pô-neđa]gửi
  • 우편번호[uphyơnbơn-hô]mã bưu cục, số hòm thư
  • 택배[thecp’e]dịch vụ chuyển tận nhà