KBS World Radio

BÀI 5. Tại ngân hàng

  • 은 행[ưn-heng]ngân hàng
  • 창 구[chhangk’u]quầy giao dịch
  • 은행원[ưn-heng-uơn]nhân viên ngân hàng
  • 고 객[kôghec]khách hàng
  • 통 장[thôngchang]sổ tài khoản
  • 입금(하다)[ipk’ưm(hađa)]gửi tiền (tiết kiệm)
  • 출금(하다)[chhulgưm(hađa)]rút tiền
  • 송금(하다)[sônggưm(hađa)]chuyển tiền sang tài khoản khác
  • 계좌[kyê-choa]tài khoản
  • (계좌를)열다[(kyê-choarưl) yơlđa]mở tài khoản
  • 외 환[uêhoan]ngoại hối
  • 환 율[hoannyul]tỷ giá hối đoái
  • 매수(살 때)[mesu(sal t’e)](khi) mua
  • 매도(팔 때)[međô(phal t’e)](khi) bán
  • 환전하다[hoanchơnhađa]đổi tiền
  • 자동입출금기[chađông-ipchhulgưmghi]máy rút tiền tự động
  • 번호표[pơn-hôphyô]phiếu đợi (có đánh số thứ tự)
  • 수수료[susuryô]lệ phí
  • 오르다[ôrưđa]tăng lên
  • 내리다[neriđa]giảm xuống