KBS World Radio

BÀI 4. Tại nhà hàng

  • 식 당[sict’ang]nhà hàng, hiệu ăn
  • 메 뉴[mê-nyu]thực đơn
  • 맛있다[masit’a]ngon
  • 맛없다[mađơpt’a]không ngon
  • 맵 다[mept’a]cay
  • 짜 다[ch’ađa]mặn
  • 시키다[sikhiđa]gọi (món ăn)
  • 그 릇[kưrưt]bát
  • 후 식[husic]món tráng miệng
  • [pap]cơm
  • 김 치[kimchhi]Kimchi(dưa Hàn Quốc)
  • 반 찬[panchhan]thức ăn
  • 먹 다[mơct’a]ăn
  • 마시다[masiđa]uống
  • 배고프다[pegôphưđa]đói
  • 배부르다[peburưđa]no
  • 주문하다[chu-munhađa]gọi món ăn/đặt hàng
  • 추가하다[chhugahađa]thêm