Đường đến sân bay (1) 그게 할 소리야? 2021-08-30 그게 할 소리야? (Đó là lời bố nói đấy sao?)[geu-ge hal so-ri-ya]Câu dùng để thể hiện sự bất mãn ... Nghe
Ồ! Nhà trọ Samgwang (13) 애들 장난이야? 2021-08-23 애들 장난이야? (Là trò đùa trẻ con đấy à?)[ae-deul jang-na-ni-ya]Câu nói mỉa mai một hành ... Nghe
Ồ! Nhà trọ Samgwang (12) 이렇게 귀한 걸 2021-08-16 이렇게 귀한 걸 (Sao tặng thứ quý thế này)[i-reo-khe gwi-han geol]Câu dùng để bày tỏ cảm ơn khi được tặng ... Nghe
Ồ! Nhà trọ Samgwang (11) 두 손 다 들었어 2021-08-09 두 손 다 들었어 (Tôi chịu với cậu rồi đấy)[du son da deu-reo-sseo]Câu nói ở dạng thân mật trống không, tỏ ý ... Nghe
Ồ! Nhà trọ Samgwang (10) 됐다 그래 2021-08-02 됐다 그래 (Bảo anh ta thôi đi)[dwaet-da geu-rae]Câu thể hiện bản thân không hài lòng lời nói ... Nghe
Ồ! Nhà trọ Samgwang (9) 편하게 대해 2021-07-26 편하게 대해 (Cháu cư xử thoải mái thôi)[pyeon-ha-ge dae-hae]Câu đề nghị đối phương cư xử với mình một ... Nghe
Ồ! Nhà trọ Samgwang (8) 내 말이 틀려요? 2021-07-19 내 말이 틀려요? (Lời tôi nói có sai không?)[nae ma-ri teul-lyeo-yo]Câu dùng để hỏi đối phương ... Nghe
Ồ! Nhà trọ Samgwang (7) 잘 지냈어? 2021-07-12 잘 지냈어? (Con ổn chứ?)[jal ji-nae-sseo]Câu dùng khi hỏi thăm đối phương sau một thời gian gặp lại ở dạng thân mật trống ... Nghe
Ồ! Nhà trọ Samgwang (6) 이럴 줄 알았어 2021-07-05 이럴 줄 알았어 (Mẹ biết trước sẽ thế này mà)[i-reol jul a-ra-sseo]Câu dùng khi diễn tả kết quả một việc gì ... Nghe
Ồ! Nhà trọ Samgwang (5) 그래도 돼요? 2021-06-28 그래도 돼요? (Vậy cũng được chứ?)[geu-rae-do dwae-yo]Câu nói ở dạng thân mật kính trọng dùng để hỏi ... Nghe