Phim Hàn gần đây ưa chuộng nam chính chung tình
2024-05-09
Mẫu câu trong tuần
내가 지켜 줄게 (Tôi sẽ bảo vệ cô)
[nae-ga ji-kyeo jul-ge]
Phân tích
Câu thể hiện ý chí của người nói rằng sẽ chăm sóc tốt đối phương trong hoàn cảnh khó khăn hoặc đau khổ ở dạng thân mật trống không.
나 tôi
-가 yếu tố đứng sau danh từ làm chủ ngữ trong câu
내가 tôi
지키다 gìn giữ, bảo vệ
-어 주다 giúp, hộ, giùm
-ㄹ게 đuôi kết thúc câu thể hiện ý định hoặc hứa hẹn của người nói ở dạng thân mật trống không
* 내가 (tôi) + 지키다 (gìn giữ, bảo vệ) + -어 주다 (giúp, hộ, giùm) + -ㄹ게 (đuôi kết thúc câu) = 내가 지켜 줄게 (Tôi sẽ bảo vệ cô)
Cách diễn đạt
* Các dạng kính ngữ của câu "Tôi sẽ bảo vệ cô"
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật trống không | 내가 지켜 줄게 (nae-ga ji-kyeo jul-ge) |
Thân mật kính trọng | 제가 지켜 드릴게요 (je-ga ji-kyeo deu-ril-ge-yo) |
* Ứng dụng mẫu câu "Tôi sẽ bảo vệ cô"
Tình huống | Mẫu câu | Ý nghĩa |
Tâm sự với chú chó bị bỏ rơi mới được bạn nhận nuôi. | 걱정하지 마. 이젠 내가 지켜 줄게. (geok-jeong-ha-ji ma. i-jen nae-ga ji-kyeo jul-ge) | Đừng lo. Giờ tôi sẽ bảo vệ cậu. |
Cô con gái bày tỏ lòng biết ơn mẹ đã một mình nuôi dạy cô khôn lớn. | 감사해요, 엄마. 이제부터는 제가 지켜 드릴게요. (gam-sa-hae-yo, eom-ma. i-je-bu-teo-neun je-ga ji-kyeo deu-ril-ge-yo) | Cảm ơn mẹ. Từ bây giờ con sẽ chăm sóc mẹ. |
2024-05-09
2016-04-11
2024-05-08