Hàng loạt tin đồn ác ý nhắm vào BTS sau “sóng gió gia tộc” giữa Hybe và Ador
2024-04-29
Kính trọng cao nhất | 따라오십시오 |
Kính trọng | 따라오세요. |
Kính trọng thân mật | 따라와요. |
Thân mật | 따라와. |
Tình huống | Câu tiếng Hàn |
Đi phía trước dẫn đường cho bạn và nói | 나를 따라와/ 날 따라와. (Đi theo mình nhé.) |
Cô giáo dẫn học sinh qua đường và dặn | Cô giáo dẫn học sinh qua đường và dặn (Đi theo cô nhé.) |
Hướng dẫn viên du lịch nói với đoàn khách | 저를 따라오세요. (Hãy đi theo tôi ạ.) |
Động từ | Cấu tạo | Ý nghĩa |
따라오다 | 따라 + 오다 đến | Đi theo hướng của người nói |
따라가다 | 따라 + 가다 đi | Đi theo hướng của người nghe hoặc người thứ ba khác |
따라하다 | 따라하다 | 따라 + 하다 làm Làm theo |
따라 + 하다 làm Làm theo | 따라 + 잡다 bắt | Theo kịp, bắt kịp (người, xe đi trước, kỹ thuật tiên tiến) |
Ý nghĩa: Chỉ cảm giác khó chịu trước sự vật hay hành động nào đó, như thấy ai đó cư xử kiêu căng hoặc thấy người khác thể hiện tình cảm quá mức | |
눈꼴 시리다/ 눈꼴시다 | Thấy người khác thể hiện tình cảm quá mức → 눈꼴 시어 못 보겠더라/ 눈꼴 시려 못 보겠더라. (Tôi gai mắt không thể nhìn nổi nữa ấy.) |
눈꼴틀리다 | Thấy một đồng nghiệp lúc nào cũng lo nịnh nọt → 눈꼴틀려. (Thật là gai mắt.) |
눈꼴사납다 (mức độ nặng hơn) | Thấy một người trẻ tuổi nhưng không biết lễ độ phép tắc và luôn huênh hoang, tỏ ra mình hơn người → 정말 눈꼴사나워. (Thật là ngứa mắt.) |
2024-04-29
2016-04-04
2018-06-05