Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Bác sĩ nhân ái (13) 따라와

2016-03-28

따라와 (Đi theo tôi)
[Ta-ra-òa]

Là cách nói yêu cầu người nghe hãy đi theo mình đến một điểm nhất định.
따라와 = 따라오다 đi theo + đuôi câu thân mật -아/어

* Cách yêu cầu “Đi theo tôi” với các mức độ kính ngữ
Kính trọng cao nhất따라오십시오
Kính trọng따라오세요.
Kính trọng thân mật따라와요.
Thân mật따라와.


* Ứng dụng câu “Đi theo tôi” vào tình huống cụ thể
Tình huốngCâu tiếng Hàn
Đi phía trước dẫn đường cho bạn và nói 나를 따라와/ 날 따라와.
(Đi theo mình nhé.)
Cô giáo dẫn học sinh qua đường và dặnCô giáo dẫn học sinh qua đường và dặn
(Đi theo cô nhé.)
Hướng dẫn viên du lịch nói với đoàn khách저를 따라오세요.
(Hãy đi theo tôi ạ.)


* Một số từ cấu tạo từ “따라”(theo) + động từ
Động từCấu tạoÝ nghĩa
따라오다따라 + 오다 đếnĐi theo hướng của người nói
따라가다따라 + 가다 điĐi theo hướng của người nghe hoặc người thứ ba khác
따라하다따라하다따라 + 하다 làm Làm theo
따라 + 하다 làm Làm theo따라 + 잡다 bắtTheo kịp, bắt kịp (người, xe đi trước, kỹ thuật tiên tiến)


* Một số quán ngữ nghĩa là “gai mắt, ngứa mắt”
Ý nghĩa: Chỉ cảm giác khó chịu trước sự vật hay hành động nào đó, như thấy ai đó cư xử kiêu căng hoặc thấy người khác thể hiện tình cảm quá mức
눈꼴 시리다/ 눈꼴시다Thấy người khác thể hiện tình cảm quá mức
→ 눈꼴 시어 못 보겠더라/ 눈꼴 시려 못 보겠더라.
(Tôi gai mắt không thể nhìn nổi nữa ấy.)
눈꼴틀리다 Thấy một đồng nghiệp lúc nào cũng lo nịnh nọt
→ 눈꼴틀려. (Thật là gai mắt.)
눈꼴사납다
(mức độ nặng hơn)
Thấy một người trẻ tuổi nhưng không biết lễ độ phép tắc và luôn huênh hoang, tỏ ra mình hơn người
→ 정말 눈꼴사나워. (Thật là ngứa mắt.)


Bác sĩ nhân ái  (13) 따라와

Lựa chọn của ban biên tập