Bay cao ước mơ (6) 포기하지마
2016-05-16
Dùng 떨리다 | Dùng dạng kính ngữ 떨리시다 | |
Kính trọng | 떨립니까? | 떨리십니까? |
Kính trọng thân mật | Kính trọng thân mật | 떨리세요? |
떨리세요? | 떨려? |
Phủ nhận | Thừa nhận |
- 아니 전혀. Không. Không chút nào. - 아니. 전혀 떨리지 않아. Không. Mình không run chút nào. - 아니. 하나도 안 떨려. Không. Mình không run chút nào. | - 응. 떨려. Ừ, mình run - 응. 너무 떨려. Ừ, mình run lắm. - 응. 조금 떨려. Ừ, mình hơi run |
Khi “떨리다” hàm ý run vì lo lắng, căng thẳng, sợ hãi | 긴장되다 Căng thẳng | 긴장돼? Căng thẳng à? |
걱정되다 Lo lắng | 걱정돼? Lo lắng à? | |
겁나다 Run sợ | 겁나? Run sợ à? | |
Khi “떨리다” hàm ý run lên vì phấn khích, hào hứng | 흥분되다 hưng phấn, phấn khích | 흥분되지 않아? Không thấy phấn khích à? |
들뜨다 hào hứng | 들뜨지 않아? Không thấy hào hứng à? |
2016-05-16
2024-06-10
2018-07-17