Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Bay cao ước mơ (1) 우리끼리

2016-04-11

우리끼리 (Chúng ta với nhau)
[Ù-ri-ki-ri]

Cách diễn đạt về sự liên kết giữa người nói và người nghe
우리 chúng tôi, chúng ta
끼리 tiếp từ chỉ sự liên kết giữa người hay sự vật cùng loại, cùng đặc điểm
* 우리끼리 chúng ta với nhau

* Cách diễn đạt “Chỉ chúng ta với nhau” mà không có sự tham gia của người khác
우리끼리 chúng ta với nhau + động từ
Chỉ chúng ta sống với nhau 우리끼리 + 살다 sống → 우리끼리 살다
Chỉ chúng ta chơi với nhau우리끼리 + 놀다 chơi → 우리끼리 놀다
Chỉ chúng ta đi với nhau우리끼리 + 가다 đi → 우리끼리 가다
Chỉ chúng ta ăn với nhau우리끼리 + 먹다 ăn → 우리끼리 먹다


* Cách diễn đạt “Chỉ một nhóm người cụ thể với nhau”
Danh từ chỉ nhóm người cụ thể + 끼리 với nhau
Chỉ con trai với nhau남자 con trai + 끼리 → 남자끼리
Chỉ con gái với nhau여자 con gái + 끼리 → 여자끼리
Bạn bè với nhau친구 bạn bè + 끼리 → 친구끼리
Người một nhà với nhau가족 gia đình + 끼리 → 가족끼리


* Cách nói “Chỉ một nhóm người cụ thể nào đó cùng làm gì”
친구끼리
bạn bè với nhau
+여행가다
đi du lịch
친구끼리 여행가다.
Bạn bè đi du lịch với nhau.
가족끼리
người một nhà với nhau
여행가다
đi du lịch
가족끼리 여행가다.
Người một nhà đi du lịch với nhau.
여자끼리
con gái với nhau
수다를 떨다
tán chuyện
여자끼리 수다를 떨다.
Các con gái buôn chuyện với nhau.
남자끼리
con trai với nhau
살다
sống
남자끼리 살다.
Các con trai sống với nhau.


* Từ chối, phủ nhận ý của đối phương với “됐어” (Đủ rồi, thôi khỏi)
Tình huống
Từ chối với “됐어” (Đủ rồi, thôi khỏi)
Cô gái đang dỗi người yêu, bạn trai rủ đi xem phim nhưng cô từ chối→ 됐어. Thôi khỏi
Con mắc lỗi với mẹ, định giải thích nhưng mẹ từ chối→ 됐어. 말도 하지마.
Thôi đủ rồi. Đừng nói gì nữa
Đang gặp khó khăn về tài chính, một người bạn chủ động tỏ ý cho vay tiền nhưng bạn từ chối→ 얼른 됐어. 괜찮아.
Thôi khỏi. Không sao.


* Lưu ý:
A: 리포트 다 준비됐어? Đã chuẩn bị xong bài tiểu luận chưa?
B: 됐어. Đã xong rồi.
→ Câu “됐어” không mang ý nghĩa từ chối mà là viết tắt của “다 준비됐어” (Đã chuẩn bị xong rồi.)

Bay cao ước mơ (1) 우리끼리

Lựa chọn của ban biên tập