BÀI 1. Tại sân bay
- 공 항[kông-hang]sân bay
- 국제선[kucch’êsơn]tuyến bay quốc tế
- 국내선[kungnesơn]tuyến bay nội địa
- 비행기[pihengghi]máy bay
- 스튜어디스[sưthyuơđisư]tiếp viên hàng không
- 여 권[yơk’uơn]hộ chiếu
- 비 자[pi-cha]visa
- 항공권[hanggôngk’uơn]vé máy bay
- 목적지[môcch’ơcch’i] địađịa điểm đến
- 수속하다[susôkhađa]làm thủ tục
- 탑승하다[thaps’ưng-hađa]lên máy bay
- 출발하다[chhulbalhađa]khởi hành
- 도착하다[tôchhak hađa]đến
- 연착하다[yơnchhakhađa]tới trễ
- 체류하다[chhêryuhađa]ở lại
- 입국심사[ipk’ucsimsa]kiểm tra nhập cảnh
- 신고하다[sin-gôhađa]khai báo
- 왕복/편도표[oangbôc/phyơnđôphyô]vé khứ hồi/vé một chiều
- 리무진 버스[limu-chin pơs’ư]xe buýt sân bay
- 환 전 소[hoanchơnsô]quầy đổi tiền
- 수 하 물[suhamul]hành lý
- 좌 석[choasơc]ghế ngồi