Nhóm nam tân binh Riize nhà SM chưa ra mắt đã “gây sốt” trên iTunes nhiều quốc gia
2023-08-23
#Tiếng Hàn qua phim ảnh l 2023-05-01
Mẫu câu trong tuần
있으나 마나네 (Có cũng như không nhỉ)
[i-sseu-na ma-na-ne]
Phân tích
Câu ở dạng thân mật trống không, dùng khi thể hiện sự việc hoặc trường hợp có cái gì đó nhưng không khác nhiều với việc không có.
있다 có
말다 không
-나 -나 cặp quan hệ từ có nghĩa là “hoặc cái này hoặc cái kia”
-나 마나 làm hay không làm hành động đó cũng giống nhau
있으나 마나 có hay không có cũng giống nhau
-네 đuôi câu cảm thán ở dạng thân mật
* 있다 (có) + 말다 (không) + -나 -나 (hoặc cái này hoặc cái kia) + - 네 (đuôi câu cảm thán ở dạng thân mật) = 있으나 마나네 (Có cũng như không nhỉ)
Cách diễn đạt
* Các dạng kính ngữ của câu "Có cũng như không nhỉ"
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật trống không | 있으나 마나네 (i-sseu-na ma-na-ne) |
Thân mật kính trọng | 있으나 마나네요 (i-sseu-na ma-na-ne-yo) |
* Ứng dụng mẫu câu "Có cũng như không nhỉ"
Tình huống | Mẫu câu | Ý nghĩa |
Thời tiết nóng bức nhưng bật quạt máy cũng không ăn thua. | 너무 더우니까, 선풍기가 있으나 마나네. (neo-mu deo-u-ni-kka, seon-pung-gi-ga i-sseu-na ma-na-ne) | Vì nóng quá nên quạt máy có cũng như không nhỉ. |
Khi muốn tìm chứng cứ bằng camera giám sát nhưng camera lại bị hỏng | CCTV가 있으나 마나네요. (ssi-ssi-ti-bi-ga i-sseu-na ma-na-ne-yo) | Camera giám sát có cũng như không nhỉ. |
2023-08-23
2023-08-22
2023-08-18