경주에 기차를 타고 여행을 가고 싶어요.
[Kyơngchu-ê kichharưl thagô yơheng-ưl kagô siphơyô.]
Tôi muốn đi du lịch bằng tàu hỏa đến Gyeongju.
제주도에 2박 3일 일정으로 예약할 수 있어요?
[Chê-chuđôê ibac samil ilch’ơng-ưrô yêyakhal s’u is’ơyô?]
Tôi có thể đặt một chuyến du lịch 2 đêm 3 ngày đến đảo Jeju được không?
이번 주말에 부산으로 같이 여행 갈까요?
[Ibơn chu-marê Pusanưrô kachhi yơheng kalk’ayô?]
Chúng ta cùng nhau đi du lịch Busan cuối tuần này nhé?
유채꽃이 예쁘니까 제주도를 여행해 보세요.
[Yuchhek’ôchhi yêp’ư-nik’a Chê-chuđôrưl yơheng-he pôsêyô.]
Hoa cải dầu ở đảo Jeju rất đẹp, anh/chị thử du lịch đến đó xem.
불국사가 유명하니까 경주를 여행해 보세요.
[Pulgucs’aga yu-myơng-ha-nik’a Kyơngchurưl yơheng-he pôsêyô.]
Ngôi chùa Bulguksa rất nổi tiếng, anh/chị thử du lịch đến Gyeongju xem.
돌아오는 비행기도 예약해 주세요.
[Tôraô-nưn pihengghiđô yêyakhe chusêyô.]
Làm ơn đặt vé máy bay chiều về nữa cho tôi.
1박 2일 일정으로 괜찮은 패키지 여행상품이 있어요?
[Ilbaghiil ilch’ơng-ưrô kuênchhanưn phekhi-chi yơhengsangphumi is’ơyô?]
Có chuyến du lịch trọn gói nào được được theo lịch trình 1 đêm 2 ngày không?
경주는 문화 유적지라서 볼거리가 많아요.
[Kyơngchu-nưn mun-hoa yu-chơcch’irasơ pôlk’ơriga manayô.]
Gyeongju có nhiều thứ đáng xem vì là khu di tích văn hóa.
제주도 한라산을 추천해 드릴게요.
[Chê-chuđô Hallasanưl chhuchhơn-he tưrilk’êyô.]
Tôi xin giới thiệu núi Halla ở đảo Jeju.
기차 여행을 예약해 드리겠습니다.
[Kichha yơheng-ưl yêyakhê tưrighês’ưmniđa.]
Tôi sẽ đặt giùm anh/chị chuyến đi du lịch bằng tàu hỏa.