KBS World Radio

BÀI 9. Tại trung tâm ngôn ngữ quốc tế

  • 국제어학원[kucch’êơhaguơn]trung tâm ngôn ngữ quốc tế
  • 근무시간[kưnmusigan]giờ làm việc
  • 점심시간[chơmsimsigan]giờ ăn trưa
  • 약속[yacs’ôc]cuộc hẹn
  • 휴가[hyuga]kỳ nghỉ
  • 회의실[huê-isil]phòng họp
  • 호실[hôsil]số phòng
  • 신분증[sinbunch’ưng]giấy tờ tùy thân
  • 원서[uơnsơ]đơn đề nghị, đơn xin
  • 졸업증명서[chôrơpch’ưngmyơngsơ]giấy chứng nhận tốt nghiệp
  • 성적증명서[sơngchơcch’ưngmyơngsơ]bảng điểm
  • 명함[myơng-ham]danh thiếp
  • 서류[sơryu]giấy tờ, hồ sơ
  • 수업[su-ơp]buổi học
  • 등록금[tưngnôk’ưm]học phí
  • 상담하다[sangđamhađa]tư vấn
  • 작성하다[chacs’ơng-hađa]làm (đơn)
  • 제출하다[chêchhulhađa]nộp
  • 접수하다[chơps’uhađa]tiếp nhận
  • 신청하다[sinchhơng-hađa]xin, đăng ký
  • 출근하다[chhulgưn-hađa]đi làm
  • 퇴근하다[thuêgưn-hađa]tan sở